mạnh dạn -> mạnh dạn | mnh dn T in Ting Anh Glosbe

mạnh dạn->brave, boldly, forcible là các bản dịch hàng đầu của "mạnh dạn" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Sau đó, hãy mạnh dạn áp dụng những điều học được. ↔ Then bravely

mạnh dạn->mạnh dạn | mnh dn T in Ting Anh Glosbe

Rp.2784
Rp.27722-90%
Kuantitas
Dari Toko yang Sama